quá khứ của pay
10+ cụm từ và cụm động từ với Pay trong tiếng Anh thông dụng
ước chị hát bài em của quá khứ 5giờ trướcTrả lời 0 Phúc Lê6325 hi You would just have to pay the taxes
Regular
ราคา
1000 ฿ THB
Regular
ราคา
Sale
ราคา
1000 ฿ THB
ราคาต่อหน่วย
/
per
เว็บไซต์ quá khứ của pay ước chị hát bài em của quá khứ 5giờ trướcTrả lời 0 Phúc Lê6325 hi You would just have to pay the taxes 1688 payment qua Google trong quá khứ Bạn có thể sử dụng các địa chỉ khác mà bạn đã thêm trên các dịch vụ của Google, chẳng hạn như tính năng tự động điền trên Chrome
quá khứ của pay Quá khứ của pay A1 Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng preset Infinitive pay Thì quá khứ paid payed * Nếu bạn còn cảm thấy chưa tự tin với những hiểu biết của mình về loại thì Past perfect continuous Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất